Các từ vựng về thời tiết bằng tiếng trung

台风-Táifēng-Bão
天气冷-tiānqì lěng-Thời tiết lạnh

天气热- -tiānqì rè-Thời tiết nóng

rain – 下雨-mưa

snow – 下雪-tuyết
fog – 雾-Wù – sương mù
Ice -冰- Bīng -băng
Sun -太阳- Tàiyáng -mặt trời
sunshine -阳光- Yángguāng -ánh nắng
cloud -云- Yún -mây
hail -冰雹- Bīngbáo -mưa đá
wind -风- Fēng -gió
breeze -微风- Wéifēng -gió nhẹ
lightning -闪电 – Shǎndiàn – tia chớp
thunderstorm -雷暴 – Léibào -dông có sấm sét

 

 

 

Tin Liên Quan