伤口 -Shāngkǒu- vết thương
螫伤 -shì shāng- chích ( ong chích )
事故 -shìgù-tai nạn
烧伤 -shāoshāng- phỏng , bỏng
诊断 -zhěnduàn -hội chẩn
医生 -yīshēng -bác sĩ
患者 -huànzhě -bệnh nhân
体温计 -tǐwēnjì -nhiệt kế
喷嚏 -pēntì -hắt xì
头痛 -tóutòng -đau đầu
发烧 -fāshāo -sốt
感冒 -gǎnmào -cảm lạnh
病毒 -bìngdú -virus
绷带 -Bēngdài -băng ( băng vết thương )
止痛药 -zhǐtòng yào -thuốc giảm đau
药膏 -yàogāo -Thuốc mỡ
脉搏 -脉搏 -mạch