Nhóm từ vựng về y học – phần 1

伤口 -Shāngkǒu- vết thương

螫伤 -shì shāng- chích ( ong chích )

事故 -shìgù-tai nạn

烧伤 -shāoshāng- phỏng , bỏng

诊断 -zhěnduàn -hội chẩn

医生 -yīshēng -bác sĩ

患者 -huànzhě -bệnh nhân

体温计 -tǐwēnjì -nhiệt kế

喷嚏 -pēntì -hắt xì

头痛 -tóutòng -đau đầu

发烧 -fāshāo -sốt

感冒 -gǎnmào -cảm lạnh

病毒 -bìngdú -virus

绷带 -Bēngdài -băng ( băng vết thương )

止痛药 -zhǐtòng yào -thuốc giảm đau

药膏 -yàogāo -Thuốc mỡ

脉搏 -脉搏 -mạch

 

 

 

Tin Liên Quan