霭-Ǎi- sương mù
雾-wù- khói sương
彩虹 -cǎihóng -Cầu vồng
多风 -duō fēng -lộng gió
结冰 -jié bīng – lạnh cóng
雨 -yǔ -mưa
阳光明媚-yángguāng míngmèi-nắng
多云 -Duōyún-nhiều mây
地球 -Dìqiú -trái đất
宇航员 -yǔháng yuán- phi hành gia
行星-xíngxīng -hành tinh
月球 -yuèqiú -mặt trăng
小行星-xiǎo xíngxīng-tiểu hành tinh
星 -xīng-ngôi sao
人造卫星 -rénzào wèixīng-vệ tinh
太阳 -tàiyáng -mặt trời